DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.42 | -9.65 | 12.19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.88 | -4.66 | 4.78 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.68 | 0.59 | 0.69 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.23 | 3.52 | 3.69 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,864.68 | 1,230.90 | 1,723.89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11.10 | -33.99 | 40.05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.10 | -0.93 | 10.53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.97 | -4.96 | 6.73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79.36 | 116.76 | 89.86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.55 | 80.38 | 79.15 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 71.77 | 33.73 | 63.06 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 16.79 | 29.76 | 11.96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 38.04 | 38.67 | 30.68 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 88.94 | 86.74 | 75.64 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 254.67 | 211.84 | 173.76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.16 | 1.22 | 1.14 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.96 | 0.78 | 0.98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.33 | 0.44 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.23 | 2.52 | 2.69 |