DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.19 | 2.61 | 2.99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.78 | 1.10 | 1.10 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.69 | 0.66 | 0.67 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.69 | 3.56 | 4.04 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,723.89 | 1,649.06 | 1,674.40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40.05 | -4.34 | 1.54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.53 | 5.60 | 5.88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.73 | 2.14 | 2.22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89.86 | 64.92 | 64.70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.15 | 79.31 | 76.66 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 63.06 | 58.51 | 55.10 |
Thời gian tồn kho | Date | 11.96 | 19.47 | 20.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 30.68 | 32.69 | 36.67 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 75.64 | 78.53 | 77.30 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 173.76 | 177.06 | 88.15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.14 | 1.14 | 1.07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.98 | 0.88 | 0.80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.43 | 0.43 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.69 | 2.56 | 3.04 |