DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.87 | 0.96 | 2.28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.99 | 1.00 | 2.53 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.39 | 0.41 | 0.39 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.40 | 2.33 | 2.34 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 9,874.33 | 10,030.03 | 10,630.08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13.52 | 1.58 | 5.98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.27 | 3.76 | 5.19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.99 | 1.91 | 3.60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.95 | 59.71 | 78.83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90.90 | 88.11 | 88.96 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 28.23 | 26.99 | 37.78 |
Thời gian tồn kho | Date | 53.94 | 52.01 | 52.36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 20.05 | 19.14 | 16.21 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 119.24 | 112.45 | 128.84 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 412.09 | 599.68 | 1,165.41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.03 | 1.05 | 1.08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.53 | 0.52 | 0.61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.49 | 0.50 | 0.45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.51 | 1.44 | 1.47 |