DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.19 | 1.87 | 0.96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.42 | 1.99 | 1.00 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.36 | 0.39 | 0.41 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.35 | 2.40 | 2.33 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 8,697.96 | 9,874.33 | 10,030.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13.68 | 13.52 | 1.58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1.58 | 4.27 | 3.76 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0.45 | 2.99 | 1.91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 298.38 | 72.95 | 59.71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 106.21 | 90.90 | 88.11 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 30.86 | 28.23 | 26.99 |
Thời gian tồn kho | Date | 49.42 | 53.94 | 52.01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 15.46 | 20.05 | 19.14 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 121.70 | 119.24 | 112.45 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -220.16 | 412.09 | 599.68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.98 | 1.03 | 1.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.54 | 0.53 | 0.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.52 | 0.49 | 0.50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.45 | 1.51 | 1.44 |