DUPONT
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.85 | -196.75 | -40.67 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.59 | 0.05 | 0.04 |
| Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.08 | 31.30 | 24.03 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 15.62 | 19.65 | 18.39 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.37 | 5.82 | 1.49 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.17 | 1.73 | 0.56 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.03 | 0.09 | 0.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -887.45 | -1,015.42 | -1,076.57 |
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | |||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |