DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,88 | 6,50 | 0,82 | 14,11 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,19 | 1,53 | 0,27 | 4,17 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,75 | 1,99 | 1,54 | 1,52 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,49 | 2,13 | 1,99 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 2.127,11 | 2.087,71 | 1.467,79 | 1.860,88 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 28,34 | -1,85 | -29,69 | 26,78 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,65 | 5,88 | 6,85 | 9,64 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 4,58 | 3,41 | 3,11 | 6,52 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,71 | 56,53 | 42,37 | 80,07 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,40 | 79,37 | 20,43 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,16 | 59,33 | 60,04 | 56,07 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 95,40 | 68,08 | 76,58 | 61,59 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,76 | 1,71 | 8,32 | 6,20 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,34 | 167,43 | 216,75 | 224,26 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 388,37 | 401,91 | 396,03 | 467,10 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,72 | 1,83 | 1,69 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 1,03 | 1,17 | 1,23 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,09 | 0,07 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,49 | 1,13 | 0,99 | 1,23 |