DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.87 | -4.81 | -7.88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.02 | -44.15 | -20.02 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.03 | 0.09 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.81 | 4.11 | 4.45 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 192.14 | 22.43 | 74.95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 223.17 | -88.33 | 234.14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37.23 | 3.91 | -6.08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.57 | -11.72 | -9.99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 15.76 | 376.76 | 200.37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -141.69 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 77.22 | 590.62 | 216.28 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 222.31 | 1,727.73 | 359.61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 71.21 | 567.92 | 121.88 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 212.73 | 1,814.23 | 551.11 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -89.57 | -106.06 | -121.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.83 | 0.81 | 0.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.36 | 0.29 | 0.33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.48 | 0.47 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.90 | 3.20 | 3.54 |