Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 576.178 557.031 446.008 429.857 447.941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.714 12.219 14.338 10.174 30.454
1. Tiền 14.714 7.042 6.161 8.497 18.414
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.177 8.177 1.677 12.040
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 985 400 400 400 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 985 400 400 400 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 250.028 248.383 131.846 104.451 162.599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178.392 205.535 96.188 73.325 124.558
2. Trả trước cho người bán 33.303 19.477 15.001 15.209 41.679
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 64.914 53.204 50.490 49.387 49.975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26.581 -29.833 -29.833 -33.469 -53.613
IV. Tổng hàng tồn kho 285.815 275.125 277.261 291.636 242.139
1. Hàng tồn kho 285.815 275.125 277.261 291.636 280.205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -38.066
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.636 20.904 22.163 23.196 12.750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 822 65 106 41 55
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.235 1.244 1.292 1.891 1.856
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22.579 19.595 20.765 21.265 10.838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 520.670 492.105 468.380 439.776 406.798
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.889 7.716 7.716 7.716 7.738
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.889 7.716 7.716 7.716 7.738
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 435.105 416.954 398.813 379.146 73.213
1. Tài sản cố định hữu hình 417.428 399.935 382.321 363.106 57.625
- Nguyên giá 544.737 541.604 541.179 533.765 184.563
- Giá trị hao mòn lũy kế -127.310 -141.669 -158.858 -170.659 -126.938
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17.678 17.019 16.492 16.040 15.588
- Nguyên giá 21.936 21.936 21.936 21.936 21.936
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.259 -4.918 -5.444 -5.896 -6.349
III. Bất động sản đầu tư 54.761 48.495 42.228 36.086 312.651
- Nguyên giá 116.545 116.545 116.545 116.545 451.709
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.784 -68.050 -74.317 -80.459 -139.058
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.581 13.946 14.441 12.160 11.349
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9.169 8.082 8.082 6.558 5.747
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.413 5.864 6.359 5.602 5.602
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 300 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.034 4.994 5.182 4.668 1.847
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.034 4.994 5.182 4.668 1.847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.096.849 1.049.136 914.388 869.633 854.739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 700.825 675.976 584.389 618.991 650.442
I. Nợ ngắn hạn 500.000 494.924 423.369 482.907 537.508
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 192.315 144.432 142.251 174.798 172.114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 135.733 132.082 85.376 88.541 89.754
4. Người mua trả tiền trước 37.000 57.181 43.232 14.886 21.533
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.095 7.730 5.007 5.875 9.453
6. Phải trả người lao động 2.749 3.895 4.417 7.259 6.673
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.217 23.576 3.345 14.807 8.664
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 225 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 110.655 126.028 139.740 176.741 229.316
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200.825 181.052 161.021 136.084 112.934
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 78.368 74.337 68.430 58.449 55.133
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 111.582 94.067 79.867 63.801 43.801
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7.610 8.990 11.456 13.835 14.000
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.266 3.658 1.267 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 396.024 373.160 329.999 250.642 204.298
I. Vốn chủ sở hữu 396.024 373.160 329.999 250.642 204.298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.036 2.036 2.036 2.036 2.036
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.686 -1.686 -1.686 -1.686 -1.686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.710 16.710 16.710 16.710 16.710
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.627 2.627 2.627 2.627 2.627
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8.673 -32.383 -73.949 -147.241 -185.558
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.319 -8.954 -33.870 -73.949 -147.241
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.992 -23.430 -40.080 -73.292 -38.317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 35.011 35.856 34.262 28.196 20.170
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.096.849 1.049.136 914.388 869.633 854.739