Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 427.720 303.521 131.458 96.018 341.963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31 3 26 9 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 427.689 303.518 131.433 96.009 341.963
4. Giá vốn hàng bán 375.294 275.437 126.290 110.577 273.386
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.396 28.081 5.143 -14.568 68.577
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86 120 245 1.383 262
7. Chi phí tài chính 27.487 25.643 23.562 30.843 30.989
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27.487 25.343 23.726 30.093 30.989
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.288 3.015 2.893 2.596 1.223
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.281 19.276 15.667 14.760 71.110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 424 -19.732 -36.734 -62.073 -34.482
12. Thu nhập khác 474 2.109 636 2.248 2.560
13. Chi phí khác 1.120 704 550 9.993 10.910
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -645 1.404 86 -7.745 -8.350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -221 -18.328 -36.648 -69.817 -42.832
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.284 935 103 0 3.346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.048 1.380 2.464 2.378 165
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.332 2.315 2.568 2.378 3.512
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.554 -20.643 -39.216 -72.196 -46.344
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.388 2.195 287 -5.182 -5.429
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.942 -22.838 -39.503 -67.013 -40.915