1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
427.720
|
303.521
|
131.458
|
96.018
|
341.963
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31
|
3
|
26
|
9
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
427.689
|
303.518
|
131.433
|
96.009
|
341.963
|
4. Giá vốn hàng bán
|
375.294
|
275.437
|
126.290
|
110.577
|
273.386
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.396
|
28.081
|
5.143
|
-14.568
|
68.577
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
86
|
120
|
245
|
1.383
|
262
|
7. Chi phí tài chính
|
27.487
|
25.643
|
23.562
|
30.843
|
30.989
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.487
|
25.343
|
23.726
|
30.093
|
30.989
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.288
|
3.015
|
2.893
|
2.596
|
1.223
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.281
|
19.276
|
15.667
|
14.760
|
71.110
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
424
|
-19.732
|
-36.734
|
-62.073
|
-34.482
|
12. Thu nhập khác
|
474
|
2.109
|
636
|
2.248
|
2.560
|
13. Chi phí khác
|
1.120
|
704
|
550
|
9.993
|
10.910
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-645
|
1.404
|
86
|
-7.745
|
-8.350
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-221
|
-18.328
|
-36.648
|
-69.817
|
-42.832
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.284
|
935
|
103
|
0
|
3.346
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.048
|
1.380
|
2.464
|
2.378
|
165
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.332
|
2.315
|
2.568
|
2.378
|
3.512
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.554
|
-20.643
|
-39.216
|
-72.196
|
-46.344
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.388
|
2.195
|
287
|
-5.182
|
-5.429
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.942
|
-22.838
|
-39.503
|
-67.013
|
-40.915
|