I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-221
|
-18.328
|
-36.648
|
-69.817
|
-42.832
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.251
|
50.874
|
44.185
|
53.325
|
29.611
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.491
|
25.053
|
23.277
|
23.354
|
22.475
|
- Các khoản dự phòng
|
3.387
|
3.484
|
-2.391
|
-374
|
58.210
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-115
|
-3.008
|
-843
|
252
|
-82.063
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27.487
|
25.344
|
24.142
|
30.093
|
30.989
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57.030
|
32.545
|
7.536
|
-16.493
|
-13.221
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-58.838
|
-3.887
|
111.123
|
22.645
|
-60.131
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19.536
|
11.677
|
-2.136
|
-14.593
|
18.373
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13.995
|
32.380
|
-79.769
|
-6.710
|
14.757
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.904
|
4.620
|
-229
|
1.074
|
2.806
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.892
|
-14.164
|
-16.112
|
-3.287
|
-1.912
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-691
|
-859
|
-2.494
|
-142
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
163
|
87
|
197
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.758
|
-626
|
|
-2.074
|
-765
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.624
|
61.773
|
18.116
|
-19.580
|
-40.094
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.726
|
-1.702
|
-484
|
|
82.395
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
49
|
1.727
|
18
|
1.614
|
-15.510
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-600
|
|
|
6.960
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.485
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.260
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
86
|
1.312
|
849
|
695
|
262
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.332
|
2.222
|
384
|
2.308
|
74.108
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
216.069
|
167.395
|
98.975
|
58.137
|
59.759
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-181.765
|
-232.793
|
-115.355
|
-45.030
|
-73.494
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.794
|
-1.092
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26.509
|
-66.490
|
-16.380
|
13.107
|
-13.734
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
554
|
-2.495
|
2.120
|
-4.164
|
20.280
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.745
|
14.714
|
12.219
|
14.338
|
10.174
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.299
|
12.219
|
14.338
|
10.174
|
30.454
|