Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.717 24.759 65.603 59.457 192.144
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.717 24.759 65.603 59.457 192.144
4. Giá vốn hàng bán 46.317 24.858 65.128 62.791 120.609
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 400 -99 475 -3.334 71.535
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45 30 12 69 152
7. Chi phí tài chính 8.101 8.020 8.289 7.280 7.400
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.101 8.020 8.289 7.280 7.400
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 649 677 373 133 39
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.118 3.459 3.805 3.254 60.593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.424 -12.225 -11.981 -13.932 3.656
12. Thu nhập khác 1.745 49 890 1.806 410
13. Chi phí khác 7.752 2.744 3.246 2.834 2.681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.007 -2.695 -2.356 -1.029 -2.271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -18.430 -14.919 -14.337 -14.961 1.385
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 3.346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.047 165 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.047 165 3.346
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -19.478 -14.919 -14.502 -14.961 -1.962
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.982 -1.997 -1.853 -1.897 318
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -16.496 -12.922 -12.649 -13.064 -2.280