1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.717
|
24.759
|
65.603
|
59.457
|
192.144
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.717
|
24.759
|
65.603
|
59.457
|
192.144
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46.317
|
24.858
|
65.128
|
62.791
|
120.609
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
400
|
-99
|
475
|
-3.334
|
71.535
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
45
|
30
|
12
|
69
|
152
|
7. Chi phí tài chính
|
8.101
|
8.020
|
8.289
|
7.280
|
7.400
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.101
|
8.020
|
8.289
|
7.280
|
7.400
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
649
|
677
|
373
|
133
|
39
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.118
|
3.459
|
3.805
|
3.254
|
60.593
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.424
|
-12.225
|
-11.981
|
-13.932
|
3.656
|
12. Thu nhập khác
|
1.745
|
49
|
890
|
1.806
|
410
|
13. Chi phí khác
|
7.752
|
2.744
|
3.246
|
2.834
|
2.681
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.007
|
-2.695
|
-2.356
|
-1.029
|
-2.271
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-18.430
|
-14.919
|
-14.337
|
-14.961
|
1.385
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
3.346
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.047
|
|
165
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.047
|
|
165
|
|
3.346
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-19.478
|
-14.919
|
-14.502
|
-14.961
|
-1.962
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.982
|
-1.997
|
-1.853
|
-1.897
|
318
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-16.496
|
-12.922
|
-12.649
|
-13.064
|
-2.280
|