DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,46 | 0,53 | 0,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,81 | 26,14 | 4,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 1,92 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,05 | 4,83 | 22,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 102,17 | -51,95 | 374,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,62 | 58,24 | 11,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,18 | 78,07 | 76,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 764,73 | 1.584,91 | 342,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.917,05 | 8.502,11 | 735,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 566,25 | 1.241,97 | 380,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.504,97 | 5.144,10 | 997,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 184,37 | 185,69 | 119,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,02 | 3,15 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 1,03 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,41 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,95 | 0,92 | 0,90 |