DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | -0,52 | 0,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,13 | -27,97 | 3,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,01 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,90 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,89 | 4,24 | 22,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 374,24 | -81,47 | 424,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,61 | 8,92 | 10,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,94 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 342,32 | 1.852,87 | 343,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 735,31 | 3.801,57 | 637,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 380,23 | 2.014,33 | 376,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 997,50 | 5.323,82 | 965,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 119,44 | 118,31 | 118,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 1,92 | 2,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,68 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,90 | 0,85 |