DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | 0,19 | -0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,58 | 1,53 | -0,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,49 | 2,41 | 2,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,68 | 18,83 | 20,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 91,25 | -59,67 | 9,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,21 | 14,51 | 8,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 159,48 | 72,98 | 99,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,69 | 52,79 | 78,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 445,92 | 1.213,86 | 1.067,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,12 | 26,67 | 10,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 572,71 | 1.359,22 | 1.234,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,06 | 62,86 | 63,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,29 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,35 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,25 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,49 | 1,41 | 1,39 |