DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.58 | 0.23 | 0.78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.99 | 1.44 | 2.58 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.06 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.51 | 2.45 | 2.49 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 29.89 | 24.41 | 46.68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0.99 | -18.34 | 91.25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.81 | 15.81 | 10.21 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99.86 | 100.00 | 159.48 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 97.00 | 72.36 | 52.69 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 725.86 | 947.00 | 445.92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 22.57 | 10.88 | 31.12 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 890.44 | 1,059.93 | 572.71 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 60.19 | 60.82 | 62.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.26 | 1.27 | 1.27 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.40 | 0.35 | 0.40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.24 | 0.25 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.51 | 1.45 | 1.49 |