DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,92 | 3,58 | 1,23 | 1,27 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,65 | 1,40 | 0,70 | 0,87 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,68 | 0,53 | 0,45 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,96 | 3,78 | 3,32 | 3,27 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 140,90 | 151,17 | 101,66 | 84,76 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -38,31 | 7,29 | -32,75 | -16,63 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,94 | 13,64 | 12,32 | 16,81 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2,12 | 2,11 | 1,36 | 1,40 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,87 | 86,31 | 78,13 | 87,14 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,63 | 76,97 | 65,74 | 71,31 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 263,16 | 219,71 | 359,85 | 444,42 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 185,13 | 141,05 | 138,43 | 191,52 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,02 | 75,09 | 74,38 | 73,69 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 507,60 | 448,81 | 557,26 | 660,30 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,17 | 41,68 | 41,43 | 42,39 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,29 | 1,36 | 1,38 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,67 | 1,03 | 1,02 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,19 | 0,19 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,96 | 2,78 | 2,32 | 2,27 |