DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,97 | 6,97 | 5,81 | 5,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,32 | 1,83 | 2,51 | 1,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,78 | 0,62 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,36 | 4,89 | 3,72 | 3,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 468,24 | 337,36 | 371,65 | 460,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,78 | -27,95 | 10,16 | 24,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,67 | 5,02 | 7,17 | 6,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,47 | 2,52 | 3,27 | 2,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,99 | 89,78 | 96,34 | 99,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,99 | 81,00 | 79,75 | 79,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 305,84 | 332,13 | 351,29 | 260,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,48 | 15,34 | 24,89 | 9,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 125,93 | 138,91 | 115,55 | 79,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 399,50 | 408,73 | 530,98 | 454,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,39 | 58,72 | 128,27 | 131,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,18 | 1,31 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 1,14 | 1,25 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,13 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,36 | 3,89 | 2,72 | 2,88 |