Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 629.953 512.490 377.769 540.645 574.070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.050 52.509 37.825 142.970 231.680
1. Tiền 3.878 11.931 22.825 137.970 226.680
2. Các khoản tương đương tiền 35.171 40.578 15.000 5.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.307 1.672 19.215 16.215 1.215
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.307 1.672 19.215 16.215 1.215
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465.453 392.339 306.974 357.682 328.684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 235.040 207.540 187.002 198.876 144.332
2. Trả trước cho người bán 72.279 67.123 42.192 55.563 57.110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.000 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 194.033 159.664 119.770 145.802 169.809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40.900 -41.989 -41.989 -42.559 -42.567
IV. Tổng hàng tồn kho 119.946 63.507 13.466 23.529 11.443
1. Hàng tồn kho 119.946 63.507 13.466 23.529 11.443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.198 2.463 289 249 1.048
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 8 0 0 28
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.191 2.365 162 162 942
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 91 127 87 79
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 55.894 49.903 55.995 57.404 54.952
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.771 10.405 853 17.215 17.257
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.771 10.405 853 17.215 17.257
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.308 15.666 13.277 12.990 14.270
1. Tài sản cố định hữu hình 11.429 9.933 7.690 7.549 8.975
- Nguyên giá 68.715 69.379 61.027 58.939 61.186
- Giá trị hao mòn lũy kế -57.286 -59.445 -53.337 -51.390 -52.211
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.879 5.733 5.587 5.441 5.295
- Nguyên giá 6.719 6.719 6.719 6.719 6.719
- Giá trị hao mòn lũy kế -840 -986 -1.132 -1.278 -1.424
III. Bất động sản đầu tư 24.685 15.082 14.436 13.789 13.142
- Nguyên giá 32.120 19.204 19.204 19.204 19.204
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.435 -4.121 -4.768 -5.415 -6.062
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.100 5.100 23.226 8.906 6.146
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.100 5.100 23.226 8.906 8.906
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -2.760
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.030 3.649 4.204 4.505 4.137
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.030 3.649 4.204 4.505 4.137
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 685.847 562.393 433.765 598.049 629.022
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 596.616 474.001 345.008 437.403 466.958
I. Nợ ngắn hạn 588.652 447.105 319.045 412.374 442.862
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72.098 16.156 15.769 6.172 2.350
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 203.404 152.384 121.934 109.222 93.931
4. Người mua trả tiền trước 195.738 175.658 89.133 167.475 198.248
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.357 6.232 4.710 8.693 3.215
6. Phải trả người lao động 4.141 2.991 0 670 3.771
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 33.114 18.412 25.531 83.012 99.954
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 934 934 934 934 934
11. Phải trả ngắn hạn khác 73.046 70.498 59.002 35.497 39.933
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.820 3.841 2.032 697 528
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.963 26.896 25.962 25.029 24.095
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7.963 26.896 25.962 25.029 24.095
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89.232 88.392 88.757 160.646 162.064
I. Vốn chủ sở hữu 89.232 88.392 88.757 160.646 162.064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58.180 58.180 58.180 116.360 116.360
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.450 5.450 5.450 16.773 16.773
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.973 17.973 17.973 17.973 17.973
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.629 6.789 7.154 9.540 10.958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2.177 647 971 173 1.892
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.806 6.142 6.183 9.368 9.066
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 685.847 562.393 433.765 598.049 629.022