TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
629.953
|
512.490
|
377.769
|
540.645
|
574.070
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39.050
|
52.509
|
37.825
|
142.970
|
231.680
|
1. Tiền
|
3.878
|
11.931
|
22.825
|
137.970
|
226.680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35.171
|
40.578
|
15.000
|
5.000
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.307
|
1.672
|
19.215
|
16.215
|
1.215
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.307
|
1.672
|
19.215
|
16.215
|
1.215
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
465.453
|
392.339
|
306.974
|
357.682
|
328.684
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
235.040
|
207.540
|
187.002
|
198.876
|
144.332
|
2. Trả trước cho người bán
|
72.279
|
67.123
|
42.192
|
55.563
|
57.110
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
194.033
|
159.664
|
119.770
|
145.802
|
169.809
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-40.900
|
-41.989
|
-41.989
|
-42.559
|
-42.567
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
119.946
|
63.507
|
13.466
|
23.529
|
11.443
|
1. Hàng tồn kho
|
119.946
|
63.507
|
13.466
|
23.529
|
11.443
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.198
|
2.463
|
289
|
249
|
1.048
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
8
|
0
|
0
|
28
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.191
|
2.365
|
162
|
162
|
942
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
91
|
127
|
87
|
79
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
55.894
|
49.903
|
55.995
|
57.404
|
54.952
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.771
|
10.405
|
853
|
17.215
|
17.257
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.771
|
10.405
|
853
|
17.215
|
17.257
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.308
|
15.666
|
13.277
|
12.990
|
14.270
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.429
|
9.933
|
7.690
|
7.549
|
8.975
|
- Nguyên giá
|
68.715
|
69.379
|
61.027
|
58.939
|
61.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.286
|
-59.445
|
-53.337
|
-51.390
|
-52.211
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.879
|
5.733
|
5.587
|
5.441
|
5.295
|
- Nguyên giá
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-840
|
-986
|
-1.132
|
-1.278
|
-1.424
|
III. Bất động sản đầu tư
|
24.685
|
15.082
|
14.436
|
13.789
|
13.142
|
- Nguyên giá
|
32.120
|
19.204
|
19.204
|
19.204
|
19.204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.435
|
-4.121
|
-4.768
|
-5.415
|
-6.062
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.100
|
5.100
|
23.226
|
8.906
|
6.146
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.100
|
5.100
|
23.226
|
8.906
|
8.906
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.760
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.030
|
3.649
|
4.204
|
4.505
|
4.137
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.030
|
3.649
|
4.204
|
4.505
|
4.137
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
685.847
|
562.393
|
433.765
|
598.049
|
629.022
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
596.616
|
474.001
|
345.008
|
437.403
|
466.958
|
I. Nợ ngắn hạn
|
588.652
|
447.105
|
319.045
|
412.374
|
442.862
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
72.098
|
16.156
|
15.769
|
6.172
|
2.350
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
203.404
|
152.384
|
121.934
|
109.222
|
93.931
|
4. Người mua trả tiền trước
|
195.738
|
175.658
|
89.133
|
167.475
|
198.248
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.357
|
6.232
|
4.710
|
8.693
|
3.215
|
6. Phải trả người lao động
|
4.141
|
2.991
|
0
|
670
|
3.771
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33.114
|
18.412
|
25.531
|
83.012
|
99.954
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
934
|
934
|
934
|
934
|
934
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
73.046
|
70.498
|
59.002
|
35.497
|
39.933
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.820
|
3.841
|
2.032
|
697
|
528
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.963
|
26.896
|
25.962
|
25.029
|
24.095
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
7.963
|
26.896
|
25.962
|
25.029
|
24.095
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
89.232
|
88.392
|
88.757
|
160.646
|
162.064
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
89.232
|
88.392
|
88.757
|
160.646
|
162.064
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58.180
|
58.180
|
58.180
|
116.360
|
116.360
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.450
|
5.450
|
5.450
|
16.773
|
16.773
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.973
|
17.973
|
17.973
|
17.973
|
17.973
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.629
|
6.789
|
7.154
|
9.540
|
10.958
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.177
|
647
|
971
|
173
|
1.892
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.806
|
6.142
|
6.183
|
9.368
|
9.066
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
685.847
|
562.393
|
433.765
|
598.049
|
629.022
|