TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
457.183
|
433.652
|
412.197
|
574.070
|
534.972
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.978
|
39.641
|
9.977
|
231.680
|
98.334
|
1. Tiền
|
17.978
|
14.641
|
4.977
|
226.680
|
20.334
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.000
|
25.000
|
5.000
|
5.000
|
78.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.215
|
13.215
|
13.215
|
1.215
|
1.215
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.215
|
13.215
|
13.215
|
1.215
|
1.215
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
388.490
|
361.026
|
358.498
|
328.684
|
388.790
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
153.213
|
137.730
|
130.440
|
144.332
|
137.231
|
2. Trả trước cho người bán
|
102.233
|
92.456
|
96.908
|
57.110
|
81.294
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
175.603
|
173.399
|
173.710
|
169.809
|
212.832
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.559
|
-42.559
|
-42.559
|
-42.567
|
-42.567
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.844
|
17.120
|
25.972
|
11.443
|
37.761
|
1. Hàng tồn kho
|
16.844
|
17.120
|
25.972
|
11.443
|
37.761
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.656
|
2.650
|
4.534
|
1.048
|
8.873
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
28
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.570
|
2.564
|
4.456
|
942
|
8.761
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
87
|
86
|
79
|
79
|
91
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56.810
|
53.569
|
53.035
|
54.993
|
55.558
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17.215
|
17.257
|
17.257
|
17.257
|
17.300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
17.215
|
17.257
|
17.257
|
17.257
|
17.300
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.723
|
12.485
|
12.259
|
14.270
|
14.578
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.319
|
7.117
|
6.928
|
8.975
|
9.320
|
- Nguyên giá
|
58.939
|
58.939
|
58.939
|
61.186
|
61.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.621
|
-51.822
|
-52.012
|
-52.211
|
-52.484
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.404
|
5.368
|
5.331
|
5.295
|
5.258
|
- Nguyên giá
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.315
|
-1.351
|
-1.388
|
-1.424
|
-1.461
|
III. Bất động sản đầu tư
|
13.627
|
13.465
|
13.304
|
13.142
|
12.980
|
- Nguyên giá
|
19.204
|
19.204
|
19.204
|
19.204
|
19.204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.577
|
-5.738
|
-5.900
|
-6.062
|
-6.223
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.906
|
6.187
|
6.187
|
6.187
|
6.146
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8.906
|
8.906
|
8.906
|
8.906
|
8.906
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-2.718
|
-2.718
|
-2.718
|
-2.760
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.340
|
4.175
|
4.029
|
4.137
|
4.553
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.340
|
4.175
|
4.029
|
4.137
|
4.553
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
513.993
|
487.221
|
465.232
|
629.063
|
590.530
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
352.075
|
330.192
|
307.102
|
466.966
|
427.379
|
I. Nợ ngắn hạn
|
327.280
|
305.630
|
282.773
|
442.871
|
403.517
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.587
|
2.350
|
2.350
|
2.350
|
2.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
71.100
|
70.647
|
73.650
|
93.931
|
69.809
|
4. Người mua trả tiền trước
|
157.399
|
118.622
|
102.428
|
198.248
|
228.944
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.846
|
2.603
|
1.908
|
3.223
|
1.352
|
6. Phải trả người lao động
|
119
|
669
|
725
|
3.771
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
63.866
|
78.389
|
71.731
|
99.954
|
84.866
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
934
|
934
|
934
|
934
|
934
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.351
|
30.816
|
28.489
|
39.933
|
16.068
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
602
|
559
|
528
|
-458
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24.796
|
24.562
|
24.329
|
24.095
|
23.862
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
24.796
|
24.562
|
24.329
|
24.095
|
23.862
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
161.918
|
157.029
|
158.130
|
162.097
|
163.152
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
161.918
|
157.029
|
158.130
|
162.097
|
163.152
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
116.360
|
116.360
|
116.360
|
116.360
|
116.360
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.773
|
16.773
|
16.773
|
16.773
|
16.773
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.973
|
17.973
|
17.973
|
17.973
|
17.973
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.811
|
5.923
|
7.023
|
10.991
|
12.046
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.540
|
1.892
|
1.892
|
1.892
|
10.958
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.271
|
4.030
|
5.131
|
9.098
|
1.088
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
513.993
|
487.221
|
465.232
|
629.063
|
590.530
|