DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,44 | 10,55 | 7,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,28 | 24,73 | 22,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,28 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,54 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 268,21 | 301,77 | 238,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,56 | 12,51 | -21,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,82 | 32,62 | 32,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,61 | 31,56 | 29,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,34 | 98,03 | 97,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,92 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,18 | 6,89 | 15,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,59 | 8,59 | 10,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,14 | 70,46 | 62,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,39 | 173,92 | 220,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 219,76 | 274,16 | 335,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 1,91 | 2,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,82 | 1,85 | 2,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,47 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,54 | 0,43 |