DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,55 | 7,06 | 4,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,73 | 22,77 | 12,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,22 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,43 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 301,77 | 238,18 | 291,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,51 | -21,07 | 22,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,62 | 32,41 | 21,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,56 | 29,13 | 16,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,03 | 97,73 | 96,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 80,00 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,89 | 15,15 | 12,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,59 | 10,21 | 39,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,46 | 62,09 | 54,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,92 | 220,25 | 195,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 274,16 | 335,33 | 334,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 2,40 | 2,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,85 | 2,34 | 1,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,48 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,43 | 0,51 |