DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,55 | 3,15 | 2,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,79 | 2,27 | 0,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,27 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,29 | 5,06 | 5,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 611,54 | 231,96 | 437,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 66,85 | -62,07 | 88,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,52 | 6,56 | 5,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,85 | 4,02 | 1,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,28 | 70,68 | 67,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 80,00 | 79,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,21 | 104,35 | 65,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,16 | 118,13 | 93,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,53 | 133,33 | 95,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,15 | 305,65 | 194,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,95 | 88,61 | 89,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,13 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,60 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,36 | 4,12 | 4,93 |