|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
644,222
|
593,337
|
664,578
|
804,042
|
910,881
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,833
|
12,749
|
30,526
|
135,831
|
136,963
|
|
1. Tiền
|
3,833
|
2,749
|
8,526
|
115,831
|
106,963
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
10,000
|
22,000
|
20,000
|
30,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,173
|
0
|
6,000
|
15,090
|
20,090
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
15,173
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
6,000
|
15,090
|
20,090
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
451,981
|
476,810
|
493,177
|
410,536
|
292,918
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
397,386
|
386,752
|
378,209
|
259,547
|
213,468
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
43,247
|
57,109
|
71,342
|
128,855
|
95,773
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,500
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11,975
|
33,574
|
34,051
|
32,058
|
18,366
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-626
|
-626
|
-925
|
-9,924
|
-34,690
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
170,982
|
103,525
|
134,778
|
199,978
|
417,565
|
|
1. Hàng tồn kho
|
170,982
|
103,525
|
134,778
|
199,978
|
422,924
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5,359
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
253
|
254
|
97
|
42,607
|
43,345
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
253
|
254
|
93
|
150
|
212
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
5
|
42,457
|
43,133
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
58,630
|
55,271
|
49,516
|
67,080
|
93,108
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
46,457
|
43,717
|
39,386
|
38,612
|
39,087
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,457
|
43,717
|
39,386
|
38,612
|
39,087
|
|
- Nguyên giá
|
77,796
|
74,075
|
64,589
|
65,266
|
67,833
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,339
|
-30,358
|
-25,203
|
-26,655
|
-28,746
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,084
|
7,951
|
7,814
|
18,403
|
18,483
|
|
- Nguyên giá
|
9,634
|
9,634
|
9,634
|
20,341
|
20,555
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,550
|
-1,683
|
-1,820
|
-1,937
|
-2,072
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,177
|
1,077
|
877
|
677
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,400
|
1,400
|
1,400
|
1,400
|
1,400
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-223
|
-323
|
-523
|
-723
|
-1,400
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,912
|
2,525
|
1,439
|
9,388
|
15,538
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,912
|
2,525
|
1,439
|
9,388
|
15,538
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
702,851
|
648,608
|
714,095
|
871,122
|
1,003,989
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
592,283
|
534,015
|
580,149
|
730,253
|
843,461
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
591,413
|
534,015
|
580,149
|
726,343
|
842,055
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
223,752
|
205,656
|
247,518
|
230,024
|
143,478
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
276,947
|
256,776
|
257,537
|
374,898
|
429,609
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
62,471
|
36,819
|
56,819
|
108,840
|
228,239
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,046
|
11,923
|
8,370
|
3,957
|
5,061
|
|
6. Phải trả người lao động
|
534
|
1,514
|
1,811
|
3,943
|
4,916
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,844
|
17,898
|
5,949
|
2,777
|
28,811
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,819
|
3,429
|
2,145
|
1,905
|
1,941
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
870
|
0
|
0
|
3,910
|
1,406
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
870
|
0
|
0
|
3,910
|
1,406
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
110,569
|
114,593
|
133,946
|
140,869
|
160,528
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
110,569
|
114,593
|
133,946
|
140,869
|
160,528
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
87,999
|
87,999
|
96,797
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,612
|
14,612
|
14,612
|
14,612
|
14,612
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,964
|
11,096
|
11,921
|
11,921
|
11,921
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,992
|
8,884
|
8,913
|
15,836
|
26,697
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
1
|
53
|
2,578
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,992
|
8,884
|
8,912
|
15,782
|
24,119
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
10,501
|
10,502
|
10,501
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
702,851
|
648,608
|
714,095
|
871,122
|
1,003,989
|