DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,73 | 5,50 | 5,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,81 | 24,86 | 21,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,03 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 370,66 | 481,85 | 569,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,77 | 30,00 | 18,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,67 | 38,84 | 37,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,29 | 33,02 | 32,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,22 | 79,78 | 71,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,17 | 94,36 | 92,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,81 | 91,10 | 77,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,90 | 50,02 | 104,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,59 | 35,04 | 55,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,91 | 167,58 | 193,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -182,83 | 407,90 | 441,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 1,86 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 1,44 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,80 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,24 | 1,16 | 1,18 |