DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,23 | 3,43 | 4,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,51 | 18,62 | 20,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,09 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 2,03 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 569,54 | 439,85 | 535,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,20 | -22,77 | 21,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,26 | 34,87 | 34,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,58 | 29,46 | 32,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,10 | 70,95 | 72,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,86 | 89,09 | 88,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,86 | 117,43 | 97,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 104,10 | 83,66 | 96,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,24 | 23,04 | 34,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,08 | 210,66 | 182,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 441,96 | 518,54 | 225,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 2,04 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,29 | 1,56 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,79 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 1,14 | 1,07 |