TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
439.501
|
517.100
|
641.305
|
727.501
|
1.205.113
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.595
|
50.450
|
25.872
|
200.542
|
487.465
|
1. Tiền
|
24.722
|
45.450
|
8.856
|
199.342
|
479.116
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23.873
|
5.000
|
17.016
|
1.200
|
8.348
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.862
|
800
|
0
|
16.000
|
10.677
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.862
|
800
|
0
|
16.000
|
10.677
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
349.880
|
424.854
|
570.947
|
383.318
|
485.964
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
112.560
|
83.256
|
219.504
|
220.252
|
327.085
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.314
|
13.041
|
32.971
|
8.891
|
8.056
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
39.723
|
7.269
|
31.318
|
87.068
|
73.308
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
208.017
|
356.021
|
322.008
|
107.968
|
129.018
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34.734
|
-34.734
|
-34.854
|
-40.862
|
-51.503
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.227
|
20.404
|
19.024
|
98.884
|
203.988
|
1. Hàng tồn kho
|
16.227
|
20.413
|
19.033
|
98.893
|
203.996
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.936
|
20.592
|
25.462
|
28.757
|
17.020
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
413
|
1.606
|
1.084
|
11.816
|
9.320
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.906
|
18.780
|
24.301
|
16.817
|
7.354
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
617
|
206
|
78
|
124
|
345
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.593.342
|
2.747.007
|
2.764.915
|
3.786.229
|
3.602.718
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
436.645
|
110.862
|
203.040
|
501.118
|
545.200
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
436.645
|
110.862
|
203.040
|
501.118
|
545.200
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.915.703
|
2.176.522
|
2.009.985
|
2.664.881
|
2.789.632
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.726.214
|
1.990.575
|
1.827.580
|
2.486.018
|
2.600.427
|
- Nguyên giá
|
2.752.201
|
3.349.066
|
3.349.165
|
4.270.588
|
4.634.724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.025.987
|
-1.358.491
|
-1.521.585
|
-1.784.570
|
-2.034.296
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
189.489
|
185.947
|
182.405
|
178.864
|
189.205
|
- Nguyên giá
|
221.818
|
221.818
|
221.818
|
221.818
|
235.837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.330
|
-35.872
|
-39.413
|
-42.955
|
-46.632
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
45.443
|
170.810
|
316.872
|
376.164
|
52.072
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
45.443
|
170.810
|
316.872
|
376.164
|
52.072
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
732
|
1.732
|
732
|
2.253
|
1.570
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
1.695
|
1.012
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
732
|
732
|
732
|
732
|
732
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-174
|
-174
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.866
|
30.427
|
21.752
|
25.182
|
27.641
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.866
|
30.427
|
21.752
|
25.182
|
27.641
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
168.953
|
256.655
|
212.529
|
216.631
|
186.603
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.032.843
|
3.264.108
|
3.406.220
|
4.513.730
|
4.807.831
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.973.478
|
2.051.423
|
1.781.999
|
2.777.711
|
2.752.305
|
I. Nợ ngắn hạn
|
410.673
|
638.017
|
608.945
|
1.008.974
|
763.158
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
304.755
|
489.016
|
473.025
|
817.779
|
489.770
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.152
|
29.246
|
46.001
|
85.797
|
108.252
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
545
|
2.155
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.934
|
18.025
|
37.372
|
26.354
|
28.123
|
6. Phải trả người lao động
|
3.754
|
3.756
|
5.402
|
6.848
|
17.593
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.207
|
22.472
|
20.502
|
24.632
|
22.869
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40.138
|
71.389
|
22.454
|
35.808
|
85.093
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.335
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.733
|
4.114
|
2.855
|
11.210
|
9.302
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.562.805
|
1.413.406
|
1.173.054
|
1.768.737
|
1.989.148
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
90
|
90
|
74.362
|
74.362
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.562.805
|
1.413.316
|
1.172.964
|
1.694.376
|
1.914.786
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.059.365
|
1.212.685
|
1.624.221
|
1.736.019
|
2.055.526
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.059.365
|
1.212.685
|
1.624.221
|
1.736.019
|
2.055.526
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
570.000
|
752.399
|
837.897
|
837.897
|
837.897
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.940
|
5.940
|
5.940
|
5.940
|
5.940
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.589
|
29.589
|
29.589
|
406.967
|
499.895
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4.259
|
4.259
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
294.046
|
165.154
|
483.339
|
204.855
|
422.731
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
242.605
|
100.449
|
74.567
|
75.332
|
108.728
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51.441
|
64.705
|
408.772
|
129.523
|
314.003
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
159.790
|
259.602
|
267.455
|
276.101
|
284.804
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.032.843
|
3.264.108
|
3.406.220
|
4.513.730
|
4.807.831
|