I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55.733
|
78.370
|
475.095
|
141.575
|
365.695
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
208.853
|
358.294
|
358.180
|
395.307
|
466.790
|
- Khấu hao TSCĐ
|
135.185
|
161.767
|
193.821
|
218.044
|
283.868
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-734
|
-1.056
|
10.641
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
352
|
566
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-58.151
|
-5.357
|
-3.349
|
-9.322
|
-6.597
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
131.818
|
201.884
|
168.442
|
187.289
|
178.313
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
264.586
|
436.664
|
833.274
|
536.882
|
832.485
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32.961
|
235.558
|
-219.350
|
608.650
|
-161.300
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
349
|
-135
|
1.380
|
-21.662
|
-105.104
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22.433
|
88.519
|
-25.509
|
24.187
|
116.759
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.265
|
-2.990
|
9.197
|
-4.486
|
36
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-120.926
|
-201.323
|
-178.267
|
-184.208
|
-184.818
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.555
|
-8.208
|
-12.474
|
-23.187
|
-32.406
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
0
|
0
|
34.994
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-364.868
|
-3.500
|
-5.570
|
-14.831
|
-10.073
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-240.204
|
544.585
|
402.683
|
956.338
|
455.579
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-233.796
|
-253.844
|
-135.972
|
-104.680
|
-72.321
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.705
|
3.354
|
420
|
588
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.505
|
-19.353
|
-26.049
|
-69.070
|
-52.809
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-4.723
|
55.169
|
2.800
|
6.450
|
71.892
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.255.153
|
-208.839
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
111.745
|
0
|
0
|
-1.095.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
57.725
|
4.223
|
2.855
|
7.583
|
5.847
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.325.001
|
-419.291
|
-155.946
|
-1.254.129
|
-47.387
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
542.887
|
100
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.797.297
|
756.018
|
659.209
|
1.510.932
|
646.981
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-727.944
|
-875.111
|
-919.299
|
-1.012.355
|
-755.037
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.359
|
-4.445
|
-9.225
|
-26.115
|
-13.214
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.601.881
|
-123.438
|
-269.315
|
472.462
|
-121.270
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36.676
|
1.855
|
-22.578
|
174.670
|
286.922
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.546
|
48.595
|
50.450
|
25.872
|
200.542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56.157
|
50.450
|
25.872
|
200.542
|
487.465
|