DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,39 | -0,32 | -0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -189,25 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,15 | 3,26 | 3,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,13 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,62 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -189,25 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.468,37 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 367,22 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15.656,12 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.578,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.844,56 | -2.013,27 | -1.459,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,92 | 0,94 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,15 | 2,26 | 2,27 |