DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.76 | 3.70 | 4.15 | 9.41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.61 | 0.95 | 1.13 | 2.70 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.28 | 1.33 | 1.35 | 1.41 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.19 | 2.94 | 2.74 | 2.48 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 824.71 | 818.16 | 797.27 | 832.96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12.29 | -0.79 | -2.55 | 4.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.63 | 5.35 | 3.01 | 6.54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.40 | 4.06 | 4.92 | 5.72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61.08 | 30.23 | 29.89 | 56.89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.89 | 77.14 | 76.81 | 82.96 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 55.01 | 22.63 | 38.61 | 52.11 |
Thời gian tồn kho | Date | 21.17 | 45.90 | 28.73 | 34.24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 38.09 | 30.17 | 26.67 | 26.40 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 74.44 | 68.32 | 67.29 | 84.67 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -262.65 | -246.06 | -223.87 | -156.39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.39 | 0.38 | 0.40 | 0.55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.29 | 0.13 | 0.23 | 0.34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.74 | 0.75 | 0.75 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.19 | 1.94 | 1.74 | 1.48 |