DUPONT
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,60 | 2,44 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,21 | 0,42 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,43 | 2,67 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 213,46 | 331,99 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 30,32 | 55,53 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,36 | 2,19 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1,54 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,03 | 77,25 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,34 | 81,46 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 28,83 | 26,42 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,97 | 73,20 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,94 | 115,21 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,38 | 37,82 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,14 | 1,56 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,20 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,16 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 1,17 |