DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,01 | 1,62 | -20,44 | -5,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,57 | 2,99 | -12,97 | -10,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,14 | 0,47 | 1,47 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,15 | 1,07 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 264,61 | 110,92 | 274,98 | 92,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,99 | -58,08 | 147,90 | -66,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,20 | 11,91 | -2,59 | 5,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,54 | 3,18 | -11,61 | -6,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,96 | 95,36 | 102,40 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,88 | 98,57 | 109,08 | 159,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,00 | 109,36 | 22,49 | 95,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 127,70 | 447,76 | 92,15 | 235,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,67 | 12,36 | 3,25 | 8,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,91 | 580,50 | 178,75 | 537,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 140,50 | 146,11 | 124,60 | 125,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,52 | 5,82 | 13,39 | 13,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,13 | 1,88 | 6,14 | 7,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,25 | 0,28 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,07 | 0,06 |