DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -18,86 | -19,61 | -57,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -477,08 | -240,99 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 24,31 | 28,91 | 45,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,09 | 0,28 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -46,54 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 84,33 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -240,99 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19.228,63 | 6.058,03 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26.760,15 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20.701,20 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 39.202,88 | 12.003,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -13,45 | -13,60 | -14,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,74 | 0,73 | 0,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,48 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 23,31 | 27,91 | 44,09 |