DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.97 | -2.03 | -7.76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -374.11 | ||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | ||
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.00 | 2.03 | 2.19 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 0.18 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -45.71 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,696.95 | ||
Thời gian tồn kho | 日付 | 7,144.22 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 1,679.25 | ||
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 5,461.77 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1.48 | 1.30 | 0.66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.16 | 1.14 | 1.07 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.35 | 0.34 | 0.33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.43 | 0.43 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.00 | 1.03 | 1.19 |