DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 0,98 | 2,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,80 | 2,71 | 4,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,27 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,35 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 277,62 | 266,47 | 332,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,08 | -4,02 | 24,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,55 | 6,76 | 9,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,26 | 3,52 | 6,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,57 | 92,97 | 96,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,25 | 82,72 | 76,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,97 | 87,45 | 88,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,65 | 5,03 | 3,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,28 | 57,89 | 61,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,51 | 237,87 | 207,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 409,76 | 426,16 | 439,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,45 | 2,59 | 2,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,37 | 2,51 | 2,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,39 | 0,45 |