DUPONT
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40.78 | 42.82 | 44.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.11 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53.02 | 44.90 | 78.42 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 10.06 | 21.55 | -10.33 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 16.65 | 22.64 | 17.50 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 10.41 | 22.25 | 5.28 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2.94 | 1.76 | 1.10 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0.88 | ||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.59 |
Financial Strength
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |