DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.39 | 5.65 | 6.71 | 9.57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.52 | 4.04 | 5.76 | 7.22 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.55 | 0.63 | 0.56 | 0.64 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.18 | 2.21 | 2.09 | 2.08 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 629.82 | 741.84 | 622.68 | 737.15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21.77 | 17.79 | -16.06 | 18.38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.37 | 18.20 | 18.17 | 18.49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.47 | 5.47 | 7.21 | 8.77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.31 | 97.51 | 98.20 | 99.71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.80 | 75.87 | 81.40 | 82.59 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 144.09 | 151.42 | 178.49 | 161.23 |
Thời gian tồn kho | Date | 213.13 | 157.73 | 175.24 | 143.36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 30.25 | 31.64 | 26.65 | 25.23 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 508.29 | 448.04 | 509.71 | 452.14 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 202.09 | 214.49 | 236.33 | 256.85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.30 | 1.31 | 1.37 | 1.39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.80 | 0.87 | 0.97 | 1.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.24 | 0.23 | 0.22 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.31 | 1.34 | 1.21 | 1.20 |