DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.75 | 3.66 | 4.73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.51 | 10.41 | 13.74 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.26 | 0.26 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.36 | 1.34 | 1.31 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 3,195.66 | 3,277.91 | 3,205.81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11.90 | 2.57 | -2.20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.45 | 17.65 | 18.02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.82 | 12.88 | 15.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.96 | 95.12 | 96.58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.45 | 84.94 | 91.67 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 50.39 | 55.64 | 62.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 130.64 | 130.48 | 114.84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 18.58 | 19.48 | 9.88 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 230.89 | 235.26 | 234.57 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 4,612.19 | 4,955.69 | 5,047.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.33 | 2.42 | 2.58 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.27 | 1.38 | 1.60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.34 | 0.33 | 0.33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.40 | 0.38 | 0.35 |