DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.73 | 2.21 | 5.18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13.74 | 7.98 | 16.36 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.21 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.31 | 1.34 | 1.27 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 3,205.81 | 2,647.81 | 3,193.51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2.20 | -17.41 | 20.61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.02 | 12.74 | 19.51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15.52 | 10.25 | 19.16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.58 | 93.65 | 97.69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91.67 | 83.16 | 87.41 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 62.81 | 70.55 | 63.84 |
Thời gian tồn kho | Date | 114.84 | 140.17 | 118.77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 9.88 | 25.67 | 12.71 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 234.57 | 299.15 | 249.32 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 5,047.77 | 5,115.05 | 5,710.92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.58 | 2.43 | 2.89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.60 | 1.51 | 1.81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.33 | 0.32 | 0.32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.35 | 0.38 | 0.30 |