DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,42 | 1,02 | 0,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,60 | 1,71 | 0,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,37 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,63 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 163,05 | 137,17 | 143,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41,12 | -15,87 | 4,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,96 | 4,99 | 7,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,16 | 2,22 | 1,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 366,47 | 77,40 | 46,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,64 | 36,10 | 38,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,60 | 74,62 | 72,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,54 | 6,05 | 19,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 176,26 | 226,12 | 222,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 190,02 | 196,63 | 193,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,52 | 2,37 | 2,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,90 | 1,61 | 1,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,63 | 0,69 |