DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,54 | 1,24 | -0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,12 | 2,46 | -0,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,37 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,38 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 109,80 | 115,54 | 163,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,32 | 5,22 | 41,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,18 | 5,06 | 1,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,37 | 2,87 | -0,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,32 | 86,00 | 366,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,52 | 22,33 | 28,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,27 | 48,89 | 42,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,45 | 9,66 | 19,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 248,07 | 216,01 | 176,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 184,73 | 188,42 | 190,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,62 | 3,21 | 2,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,81 | 2,48 | 1,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,14 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,38 | 0,55 |