DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,41 | 19,10 | 17,90 | 14,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 46,10 | 46,48 | 32,21 | 33,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,17 | 0,23 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 2,38 | 2,39 | 2,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 85.093,97 | 62.392,11 | 103.334,07 | 103.046,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,04 | -26,68 | 65,62 | -0,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,89 | 48,51 | 34,44 | 31,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 59,70 | 65,52 | 44,84 | 46,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,41 | 94,57 | 93,33 | 84,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,94 | 75,01 | 76,98 | 85,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,92 | 562,83 | 469,33 | 596,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 285,01 | 731,86 | 298,34 | 288,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 124,43 | 170,78 | 110,20 | 105,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 405,08 | 1.149,75 | 856,00 | 1.011,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19.036,35 | 8.772,85 | 31.267,36 | 6.946,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,05 | 1,15 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,71 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,46 | 0,45 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 1,40 | 1,41 | 1,44 |