DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,99 | 2,12 | 1,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,50 | 27,66 | 13,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,07 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 416,35 | 386,49 | 445,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,19 | -7,17 | 15,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,26 | 15,89 | 10,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,85 | 30,51 | 14,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,74 | 99,02 | 97,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,78 | 91,57 | 100,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,10 | 67,61 | 59,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 277,81 | 288,51 | 238,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,48 | 20,39 | 16,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 841,15 | 838,41 | 730,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.139,04 | 3.190,54 | 3.169,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,49 | 9,85 | 9,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,05 | 7,12 | 6,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,09 | 0,09 |