DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,23 | 0,14 | 1,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,99 | 1,54 | 16,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,07 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 445,23 | 447,30 | 548,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,20 | 0,46 | 22,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,85 | 18,72 | 15,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,27 | 3,86 | 17,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,66 | 92,55 | 98,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,40 | 43,18 | 94,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,93 | 62,96 | 65,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 238,67 | 247,20 | 185,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,61 | 20,67 | 17,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 730,43 | 733,49 | 605,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.169,47 | 3.256,75 | 2.999,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,03 | 10,62 | 5,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,51 | 7,83 | 4,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,15 |