DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,58 | 5,41 | 5,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,01 | 5,84 | 5,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,26 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,82 | 3,61 | 3,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 505,29 | 555,32 | 703,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,33 | 9,90 | 26,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,36 | 13,03 | 9,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,55 | 10,73 | 9,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,90 | 62,66 | 66,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 86,80 | 82,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,15 | 8,64 | 8,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 164,34 | 162,12 | 110,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,64 | 52,69 | 35,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 171,28 | 162,58 | 125,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -142,85 | -45,62 | -32,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 0,96 | 0,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,07 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,82 | 2,61 | 2,34 |