DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,51 | 8,18 | 0,02 | 8,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,67 | 2,54 | 0,00 | 2,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,91 | 0,88 | 1,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,70 | 3,55 | 3,91 | 3,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.256,80 | 2.001,30 | 1.998,23 | 2.143,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,68 | 59,24 | -0,15 | 7,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,99 | 9,67 | 8,61 | 9,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,43 | 5,71 | 6,24 | 7,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,58 | 52,77 | 5,03 | 42,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,66 | 84,46 | 1,39 | 81,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,57 | 9,29 | 9,40 | 11,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 125,84 | 114,54 | 151,39 | 147,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,34 | 58,71 | 39,06 | 47,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,30 | 141,45 | 173,79 | 164,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -29,16 | -215,31 | -112,78 | -35,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 0,78 | 0,89 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,10 | 0,07 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,65 | 0,58 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,70 | 2,55 | 2,91 | 2,35 |