DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,92 | 7,03 | 9,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,64 | 16,07 | 17,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,34 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,29 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 339,09 | 315,20 | 358,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,74 | -7,04 | 13,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,20 | 25,22 | 25,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,31 | 79,93 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,30 | 9,35 | 5,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,69 | 15,55 | 14,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,40 | 10,07 | 7,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 145,68 | 180,92 | 177,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 356,26 | 419,24 | 368,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,92 | 3,04 | 2,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,73 | 2,85 | 1,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,33 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,29 | 0,52 |