DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,33 | 7,66 | -2,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,16 | 33,05 | -6,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,18 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,26 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,08 | 41,98 | 62,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,57 | -0,25 | 48,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,43 | 4,27 | 3,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 80,65 | 741,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 232,50 | 208,36 | 138,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,32 | 61,85 | 58,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 315,76 | 352,71 | 241,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 100,74 | 116,02 | 112,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,24 | 3,51 | 3,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,95 | 3,22 | 2,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,30 |