DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,15 | 0,63 | 1,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,12 | 1,86 | 2,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,25 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,32 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,29 | 60,11 | 102,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,38 | -3,50 | 70,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,39 | 3,83 | 3,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 741,45 | 79,60 | 82,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,02 | 155,18 | 136,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,20 | 73,78 | 70,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,43 | 261,68 | 180,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 112,36 | 114,66 | 100,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,14 | 2,99 | 1,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,89 | 2,75 | 1,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,32 | 0,62 |