DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,82 | -16,41 | 6,74 | 16,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,03 | -10,08 | 7,14 | 15,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,44 | 1,13 | 0,75 | 0,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,43 | 1,26 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 621,35 | 225,89 | 140,56 | 178,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 125,45 | -63,64 | -37,78 | 27,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,03 | -0,94 | -1,26 | 4,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,56 | -9,72 | 7,21 | 21,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,34 | 103,70 | 99,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,23 | 100,00 | 100,00 | 75,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,40 | 104,07 | 165,88 | 192,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,58 | 42,76 | 71,47 | 82,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 82,87 | 143,99 | 232,98 | 336,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,24 | 28,86 | 50,73 | 112,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 1,48 | 2,30 | 3,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,31 | 1,99 | 2,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,55 | 0,52 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,43 | 0,26 | 0,30 |