DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,04 | 0,75 | -0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,05 | 0,99 | -0,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,21 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,97 | 3,59 | 3,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 274,92 | 272,40 | 369,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,86 | -0,92 | 35,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,07 | 6,73 | 5,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,66 | 5,01 | 3,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,69 | 23,73 | 18,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 5,61 | 82,80 | -3,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 221,46 | 199,79 | 171,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,34 | 119,77 | 87,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,98 | 64,57 | 66,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 386,63 | 347,04 | 288,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 152,13 | 135,08 | 136,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,79 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,97 | 2,59 | 2,94 |