DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,43 | 0,67 | 1,34 | 0,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,65 | 0,26 | 0,40 | 0,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,57 | 0,81 | 0,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,90 | 4,59 | 4,11 | 3,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 766,96 | 919,07 | 1.172,96 | 1.118,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,57 | 19,83 | 27,62 | -4,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,79 | 6,61 | 7,47 | 7,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,29 | 3,31 | 5,31 | 4,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,30 | 15,16 | 18,71 | 17,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,59 | 51,48 | 40,61 | 39,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 266,50 | 327,43 | 243,13 | 227,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,20 | 159,23 | 109,50 | 118,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,70 | 145,96 | 90,61 | 90,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 399,85 | 540,10 | 374,55 | 374,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 198,30 | 148,80 | 138,57 | 120,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,12 | 1,13 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 0,80 | 0,82 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,17 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,90 | 3,60 | 3,11 | 2,94 |