DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,03 | 2,88 | 0,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,21 | 3,58 | 1,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,29 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,94 | 2,81 | 2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 237,70 | 398,52 | 241,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,94 | 67,66 | -39,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,62 | 9,15 | 10,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,39 | 4,51 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,00 | 97,92 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,98 | 80,96 | 67,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 315,52 | 164,60 | 191,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,65 | 22,95 | 91,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 284,09 | 152,95 | 304,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 488,64 | 268,01 | 409,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 225,88 | 214,90 | 223,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,22 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,10 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,16 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,08 | 1,97 | 1,77 |