DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,53 | 1,03 | 2,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,03 | 2,21 | 3,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,16 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,08 | 2,94 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 258,20 | 237,70 | 398,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,17 | -7,94 | 67,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,75 | 10,62 | 9,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,96 | 3,39 | 4,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,96 | 87,00 | 97,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,39 | 74,98 | 80,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 294,06 | 315,52 | 164,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,06 | 49,65 | 22,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 273,49 | 284,09 | 152,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 469,88 | 488,64 | 268,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 218,51 | 225,88 | 214,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,22 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 1,08 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,23 | 2,08 | 1,97 |