TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.056.922
|
5.275.464
|
2.812.320
|
1.620.041
|
1.170.493
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
302.726
|
148.751
|
213.681
|
209.806
|
301.122
|
1. Tiền
|
176.063
|
54.943
|
75.366
|
53.106
|
116.922
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
126.663
|
93.808
|
138.314
|
156.700
|
184.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31.215
|
31.158
|
42.695
|
39.649
|
33.960
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
31.215
|
31.158
|
42.695
|
39.649
|
33.960
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.585.387
|
2.390.188
|
1.528.466
|
1.072.615
|
718.887
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.369.899
|
2.091.373
|
1.233.065
|
750.955
|
404.451
|
2. Trả trước cho người bán
|
135.136
|
225.503
|
221.822
|
14.569
|
17.938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
172.059
|
167.059
|
167.764
|
408.398
|
399.308
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-91.707
|
-93.748
|
-94.186
|
-101.306
|
-102.809
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.877.176
|
2.531.980
|
947.132
|
250.397
|
84.864
|
1. Hàng tồn kho
|
3.917.978
|
2.550.613
|
957.965
|
258.851
|
89.806
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-40.802
|
-18.633
|
-10.833
|
-8.455
|
-4.942
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
260.417
|
173.387
|
80.347
|
47.574
|
31.660
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.334
|
2.896
|
4.175
|
1.617
|
1.762
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
256.034
|
167.790
|
75.420
|
45.892
|
29.897
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.049
|
2.701
|
752
|
65
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
248.916
|
251.817
|
241.201
|
235.757
|
221.096
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.864
|
2.812
|
3.357
|
4.946
|
6.156
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.864
|
2.812
|
3.357
|
4.946
|
6.156
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
136.690
|
124.956
|
109.483
|
104.846
|
108.704
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
117.180
|
106.138
|
91.315
|
87.533
|
76.876
|
- Nguyên giá
|
186.920
|
189.325
|
189.505
|
200.987
|
202.032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.740
|
-83.187
|
-98.190
|
-113.454
|
-125.156
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.511
|
18.818
|
18.168
|
17.313
|
31.827
|
- Nguyên giá
|
25.690
|
25.849
|
26.059
|
26.283
|
45.802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.179
|
-7.031
|
-7.891
|
-8.970
|
-13.974
|
III. Bất động sản đầu tư
|
72.470
|
69.538
|
66.606
|
63.674
|
60.742
|
- Nguyên giá
|
103.327
|
103.327
|
103.327
|
103.327
|
103.327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.857
|
-33.789
|
-36.721
|
-39.653
|
-42.585
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.677
|
40.563
|
41.385
|
46.696
|
33.905
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.677
|
40.563
|
41.385
|
46.696
|
33.905
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.551
|
6.551
|
7.931
|
7.931
|
8.991
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
17.351
|
17.351
|
18.731
|
18.731
|
18.731
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10.800
|
-10.800
|
-10.800
|
-10.800
|
-10.800
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.060
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.664
|
7.396
|
12.439
|
7.664
|
2.598
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.569
|
7.301
|
12.439
|
7.664
|
2.598
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
95
|
95
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.305.838
|
5.527.281
|
3.053.522
|
1.855.798
|
1.391.589
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.942.057
|
5.129.236
|
2.634.819
|
1.431.818
|
973.920
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.918.441
|
5.111.112
|
2.614.073
|
1.411.741
|
955.594
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
345.000
|
612.374
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.371.939
|
4.180.118
|
1.908.699
|
1.062.768
|
598.577
|
4. Người mua trả tiền trước
|
113.851
|
55.779
|
27.709
|
8.853
|
9.766
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.984
|
4.586
|
7.441
|
4.649
|
5.852
|
6. Phải trả người lao động
|
3.644
|
4.071
|
5.233
|
2.727
|
2.596
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.323
|
3.396
|
8.009
|
6.713
|
2.132
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
123
|
0
|
152
|
224
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
69.262
|
248.629
|
653.447
|
320.682
|
331.587
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
314
|
2.159
|
3.384
|
5.125
|
5.085
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23.616
|
18.123
|
20.746
|
20.077
|
18.327
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
23.616
|
18.123
|
20.746
|
20.077
|
18.327
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
363.781
|
398.045
|
418.702
|
423.980
|
417.669
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
361.811
|
396.121
|
416.779
|
422.057
|
415.745
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154.403
|
154.403
|
154.403
|
154.403
|
154.403
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
114.168
|
114.168
|
114.168
|
114.168
|
114.168
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.732
|
33.732
|
33.732
|
33.732
|
33.732
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.437
|
6.282
|
7.338
|
7.338
|
7.338
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35.737
|
20.662
|
37.891
|
33.370
|
26.507
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.164
|
-462
|
3.073
|
5.133
|
5.318
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36.901
|
21.124
|
34.818
|
28.237
|
21.189
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19.334
|
66.873
|
69.246
|
79.045
|
79.597
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.970
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
1. Nguồn kinh phí
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
1.923
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
47
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.305.838
|
5.527.281
|
3.053.522
|
1.855.798
|
1.391.589
|