DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,80 | 1,50 | 0,48 | 60,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -51,72 | 22,11 | 7,68 | 16,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,00 | 0,00 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,30 | 14,48 | 17,56 | 5,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,38 | 3,25 | 2,98 | 450,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,48 | -49,07 | -8,17 | 14.991,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 79,77 | 71,28 | 74,23 | 36,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | -11,95 | 22,11 | 7,68 | 22,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 431,98 | 100,00 | 100,00 | 99,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,17 | 100,00 | 100,00 | 73,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.652,67 | 5.378,62 | 6.826,11 | 39,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,67 | 281,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,04 | 2.114,35 | 11.552,45 | 45,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.823,36 | 8.168,46 | 8.140,41 | 222,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -175,53 | -99,89 | -160,05 | -64,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,15 | 0,42 | 0,29 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,42 | 0,27 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,89 | 0,92 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,30 | 13,48 | 16,56 | 4,63 |