TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21.518
|
31.854
|
72.671
|
66.507
|
274.168
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
136
|
2.429
|
24.204
|
4.821
|
5.077
|
1. Tiền
|
136
|
2.429
|
5.204
|
4.821
|
5.077
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
19.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.508
|
28.872
|
47.851
|
55.769
|
48.411
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
842
|
968
|
5.002
|
4.218
|
4.735
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.451
|
24.390
|
28.683
|
27.263
|
35.277
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.880
|
2.880
|
4.880
|
4.180
|
6.130
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.534
|
9.481
|
19.692
|
30.515
|
12.425
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.199
|
-8.847
|
-10.406
|
-10.406
|
-10.156
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
1
|
219.068
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
1
|
219.068
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
874
|
552
|
616
|
5.916
|
1.611
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39
|
145
|
0
|
0
|
483
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
752
|
325
|
0
|
5.278
|
592
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
83
|
83
|
616
|
638
|
536
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
272.884
|
321.956
|
618.698
|
776.399
|
416.004
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29
|
24
|
102
|
24
|
49.635
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49.611
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
29
|
24
|
102
|
24
|
24
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24
|
0
|
28
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24
|
0
|
28
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
8.998
|
8.998
|
281
|
281
|
281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.974
|
-8.998
|
-253
|
-281
|
-281
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
238.975
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
238.975
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
272.639
|
321.827
|
554.050
|
705.368
|
110.375
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
181.210
|
230.398
|
462.175
|
613.494
|
18.500
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
91.429
|
91.429
|
91.875
|
91.875
|
91.875
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
7.840
|
7.840
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-50
|
-7.890
|
-7.890
|
-50
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
142
|
105
|
64.519
|
71.007
|
17.018
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
137
|
105
|
64.519
|
71.007
|
17.018
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
294.403
|
353.810
|
691.369
|
842.906
|
690.171
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
242.831
|
305.397
|
643.609
|
794.917
|
567.647
|
I. Nợ ngắn hạn
|
147.110
|
207.382
|
172.562
|
226.560
|
338.385
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
62.603
|
72.509
|
10.288
|
34.385
|
81.266
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
346
|
239
|
5.212
|
23.440
|
35.357
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.094
|
2.877
|
1.829
|
105
|
590
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.293
|
6.853
|
13.677
|
7.561
|
33.912
|
6. Phải trả người lao động
|
1.206
|
55
|
482
|
286
|
603
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
27.084
|
32.981
|
50.291
|
62.603
|
86.628
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
38.467
|
91.850
|
90.767
|
98.163
|
100.014
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
95.722
|
98.015
|
471.047
|
568.356
|
229.262
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
68.302
|
92.012
|
64.955
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
90.093
|
94.096
|
95.551
|
92.970
|
92.092
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.629
|
3.919
|
307.193
|
383.374
|
72.215
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
51.571
|
48.413
|
47.760
|
47.989
|
122.524
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
51.571
|
48.413
|
47.760
|
47.989
|
122.524
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105.600
|
105.600
|
105.600
|
105.600
|
105.600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.402
|
3.091
|
3.091
|
3.091
|
3.091
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.030
|
-4.578
|
-4.578
|
-4.578
|
-4.578
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-52.481
|
-55.781
|
-56.352
|
-56.123
|
18.412
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-42.908
|
-52.481
|
-57.070
|
-56.352
|
-56.123
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.573
|
-3.299
|
718
|
229
|
74.535
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
80
|
81
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
294.403
|
353.810
|
691.369
|
842.906
|
690.171
|