Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13.982 27.926 72.671 66.507 274.168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.917 9.237 24.204 4.821 5.077
1. Tiền 3.917 4.237 5.204 4.821 5.077
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 19.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.994 18.019 47.851 55.769 48.411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.494 5.237 5.002 4.218 4.735
2. Trả trước cho người bán 885 6.361 28.683 27.263 35.277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.880 2.880 4.880 4.180 6.130
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.108 13.948 19.692 30.515 12.425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.372 -10.406 -10.406 -10.406 -10.156
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 1 219.068
1. Hàng tồn kho 0 0 0 1 219.068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.070 670 616 5.916 1.611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107 53 0 0 483
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 345 0 0 5.278 592
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 619 616 616 638 536
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 390.394 404.835 618.698 776.399 416.004
I. Các khoản phải thu dài hạn 29 102 102 24 49.635
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 49.611
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 29 102 102 24 24
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39 61 28 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 39 61 28 0 0
- Nguyên giá 215 281 281 281 281
- Giá trị hao mòn lũy kế -177 -220 -253 -281 -281
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 238.975
- Nguyên giá 0 0 0 0 238.975
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 390.134 404.633 554.050 705.368 110.375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 298.469 312.758 462.175 613.494 18.500
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91.665 91.875 91.875 91.875 91.875
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 7.840 7.840 7.840 7.840 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 50 50 50 50 50
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.890 -7.890 -7.890 -7.890 -50
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 192 39 64.519 71.007 17.018
1. Chi phí trả trước dài hạn 192 39 64.519 71.007 17.018
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 404.376 432.760 691.369 842.906 690.171
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 358.395 385.718 643.609 794.917 567.647
I. Nợ ngắn hạn 200.940 198.550 172.562 226.560 338.385
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68.408 67.908 10.288 34.385 81.266
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 561 456 5.212 23.440 35.357
4. Người mua trả tiền trước 10 10 1.829 105 590
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.313 1.893 13.677 7.561 33.912
6. Phải trả người lao động 610 622 482 286 603
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 35.857 35.984 50.291 62.603 86.628
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.615 105 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 91.549 91.556 90.767 98.163 100.014
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 157.455 187.168 471.047 568.356 229.262
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 54.450 77.113 68.302 92.012 64.955
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102.996 105.886 95.551 92.970 92.092
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10 4.169 307.193 383.374 72.215
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45.981 47.042 47.760 47.989 122.524
I. Vốn chủ sở hữu 45.981 47.042 47.760 47.989 122.524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105.600 105.600 105.600 105.600 105.600
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.091 3.091 3.091 3.091 3.091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.578 -4.578 -4.578 -4.578 -4.578
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -58.132 -57.070 -56.352 -56.123 18.412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -64.030 -58.132 -57.070 -56.352 -56.123
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.898 1.062 718 229 74.535
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 404.376 432.760 691.369 842.906 690.171