Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.087 1.670 1.723 1.777 3.768
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 113 51 7 6 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.974 1.619 1.716 1.771 3.768
4. Giá vốn hàng bán 6.754 381 396 181 2.726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.220 1.238 1.320 1.590 1.042
6. Doanh thu hoạt động tài chính 470 98 123 125 118
7. Chi phí tài chính 5.956 820 1.251 816 1.447
-Trong đó: Chi phí lãi vay 704 759 1.312 426 1.447
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 947 618 568 643 793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.089 473 999 637 1.008
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.302 -576 -1.375 -381 -2.087
12. Thu nhập khác 267 70 54 30 22
13. Chi phí khác 1.835 51 2.161 204 6.178
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.568 19 -2.107 -174 -6.156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.870 -557 -3.482 -555 -8.243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 -1.163
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 -1.163
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -8.870 -557 -3.482 -555 -7.080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 -7 1 -14
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -8.870 -557 -3.474 -556 -7.067