I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
110
|
-2.042
|
697
|
19
|
-8.870
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-92
|
671
|
669
|
320
|
6.789
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1
|
628
|
615
|
417
|
1.510
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
113
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-171
|
-258
|
-49
|
-105
|
-472
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
78
|
301
|
103
|
8
|
5.638
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18
|
-1.371
|
1.366
|
339
|
-2.080
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.001
|
-11.292
|
-7.764
|
-1.990
|
12.008
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.320
|
-8.904
|
-5.997
|
-9.045
|
-9.317
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.240
|
10.240
|
11.268
|
14.396
|
11.364
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.630
|
-381
|
132
|
145
|
-726
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.442
|
-6.018
|
-2.268
|
2.451
|
-11.644
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.730
|
3.027
|
60.321
|
8.265
|
2.712
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-187
|
-1.527
|
-57.108
|
-14.340
|
-2.080
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17.593
|
-16.225
|
-51
|
221
|
235
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-5.642
|
0
|
-71
|
-107
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4
|
-712
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10.000
|
-320
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
320
|
320
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
172
|
259
|
52
|
-249
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
172
|
-5.380
|
-660
|
-320
|
222
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
160
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34.569
|
53.422
|
26.390
|
496
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.688
|
-32.300
|
-22.402
|
-572
|
12.598
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-12.977
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.881
|
21.122
|
3.989
|
-76
|
-218
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-540
|
-483
|
3.278
|
-175
|
239
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
627
|
627
|
144
|
344
|
160
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
87
|
144
|
3.422
|
169
|
399
|