DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,95 | 4,71 | 3,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,87 | 4,09 | 3,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,72 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,59 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 285,66 | 330,55 | 318,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,84 | 15,71 | -3,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,62 | 6,38 | 8,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,35 | 81,33 | 64,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,49 | 76,80 | 74,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,10 | 21,84 | 21,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,93 | 100,15 | 103,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 228,03 | 235,10 | 241,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,08 | 2,84 | 3,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,05 | 2,81 | 3,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,59 | 0,53 |