DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,50 | 4,60 | 5,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,27 | 4,78 | 5,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,65 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,49 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 318,21 | 293,43 | 331,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,73 | -7,79 | 13,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,04 | 7,24 | 6,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,59 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,27 | 80,94 | 85,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,43 | 86,02 | 82,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,62 | 21,80 | 23,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 103,09 | 111,15 | 104,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 241,99 | 249,31 | 258,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,06 | 3,31 | 3,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,02 | 3,26 | 3,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,49 | 0,51 |