DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,53 | 1,86 | 2,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,68 | 8,52 | 10,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,14 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,61 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 253,22 | 246,22 | 224,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,12 | -2,76 | -8,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,28 | 18,17 | 19,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,72 | 11,13 | 15,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,62 | 76,52 | 75,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 93,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,28 | 42,58 | 39,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,33 | 5,75 | 6,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,16 | 63,96 | 9,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,22 | 163,98 | 161,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 350,83 | 124,11 | 135,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,98 | 1,39 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,88 | 1,28 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,76 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,61 | 0,61 |